chuyên chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chính+ verb
- To exercise dictatorship
+ noun
- Dictatorship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chính"
- Những từ có chứa "chuyên chính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 577